Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French)
dun
/dʌn/
Jump to user comments
tính từ
  • nâu xám
  • (thơ ca) tối tăm, mờ tối
danh từ
  • màu nâu xám
  • ngựa nâu xám
  • ruồi già (làm mồi câu)
danh từ
  • người mắc nợ, người đòi nợ
  • sự mắc nợ, sự đòi nợ
  • ngoại động từ
  • thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)
  • quấy rầy
Related search result for "dun"
Comments and discussion on the word "dun"