Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bedevil
/bi'devl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)
Related search result for "bedevil"
Comments and discussion on the word "bedevil"