Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - French)
dam
/dæm/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) vật mẹ
IDIOMS
  • the devil and his dam
    • ma quỷ
danh từ
  • đập (ngăn nước)
  • nước ngăn lại, bể nước
ngoại động từ
  • xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
  • (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại
    • to dam up one's emotion
      kiềm chế nỗi xúc động
Related search result for "dam"
Comments and discussion on the word "dam"