Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dumbfound
/dʌm'faund/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
Related words
Related search result for "dumbfound"
Comments and discussion on the word "dumbfound"