Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dumbfounded
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho chết lặng đi, làm cho điếng người, làm cho không nói nên lời (vì ngạc nhiên, kinh ngạc)
Related search result for "dumbfounded"
Comments and discussion on the word "dumbfounded"