Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drip
/drip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
  • nước chảy nhỏ giọt
  • (kiến trúc) mái hắt
  • (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
nội động từ
  • chảy nhỏ giọt
  • ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm
    • to be driping wet
      ướt sũng, ướt đẫm
    • to drip with blood
      đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt
ngoại động từ
  • để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt
Related words
Related search result for "drip"
Comments and discussion on the word "drip"