Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
doper
/'doupə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích
  • người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện chất ma tuý
Related search result for "doper"
Comments and discussion on the word "doper"