Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
doper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thể dục thể thao) cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua)
  • (kỹ thuật) thêm chất hoạt hóa
Related search result for "doper"
Comments and discussion on the word "doper"