Jump to user comments
động từ
- hoãn, trì hoãn, để chậm lại
- to defer a payment
hoãn trả tiền
- defer redpay
(quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch
nội động từ
- theo, chiều theo, làm theo
- to defer to someone's wish
làm theo ý muốn của ai
- to defer to someone's opinion
chiều theo ý kiến của ai