Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dauber
/'dɔ:bə/ Cách viết khác : (daubster) /'dɔ:bstə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi
Related search result for "dauber"
Comments and discussion on the word "dauber"