Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
diversion
/dai'və:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm trệch đi; sự trệch đi
  • sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
  • sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
Related search result for "diversion"
Comments and discussion on the word "diversion"