Jump to user comments
danh từ
- sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển
- to walk for recreation
đi dạo để giải trí
- to look upon gardening as a recreation
coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển
- giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)
IDIOMS
- recreation center
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi
- recreation room
- phòng giải trí ((cũng) rec_room)