Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diversionary landing
Jump to user comments
Noun
  • cuộc tấn công đổ bộ có tính chất nghi binh (nhằm đánh lạc hướng đối phương)
Related search result for "diversionary landing"
Comments and discussion on the word "diversionary landing"