Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
diversion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (quân sự) nghi binh, sự đánh lạc mục tiêu
  • (nghĩa bóng) sự làm khuây khỏa
    • Faire diversion
      làm khuây khỏa
Comments and discussion on the word "diversion"