Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diadem
/'daiədem/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ miện, vương miện
  • quyền vua, vương quyền
  • vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
  • vòng nguyệt quế
Related search result for "diadem"
Comments and discussion on the word "diadem"