Jump to user comments
ngoại động từ
- định, xác định, định rõ
- to determine the meaning of words
xác định nghĩa từ
- quyết định, định đoạt
- hard work determine good results
làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
- to determine a fate
định đoạt số phận
- làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
- to determine someone to do something
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
- (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
nội động từ
- quyết định, quyết tâm, kiên quyết
- to determine on doing (to do) something
quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
- (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)