Jump to user comments
động từ
- giải quyết, phân xử
- to decide a question
giải quyết một vấn đề
- to decide against somebody
phân xử ai thua (kiện...)
- to decide in favour of somebody
phân xử cho ai được (kiện)
- quyết định
- to decide to do something
quyết định làm cái gì
- to decide against doing something
quyết định không làm cái gì
- that decides me!
nhất định rồi!
- lựa chọn, quyết định chọn
- to decide between two things
lựa chọn trong hai thứ
IDIOMS
- to decide on
- chọn, quyết định chọn
- she decided on the green coat
cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục