Jump to user comments
ngoại động từ
- điều chỉnh, sửa lại cho đúng
- to regulate a machine
điều chỉnh một cái máy
- to regulate a watch
sửa lại đồng hồ cho đúng
- sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)
- điều hoà
- to regulate one's expenditures
điều hoà sự chi tiêu