Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regulate
/'regjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điều chỉnh, sửa lại cho đúng
    • to regulate a machine
      điều chỉnh một cái máy
    • to regulate a watch
      sửa lại đồng hồ cho đúng
  • sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)
  • điều hoà
    • to regulate one's expenditures
      điều hoà sự chi tiêu
Related search result for "regulate"
Comments and discussion on the word "regulate"