Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
specify
/'spesifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
    • it is specified in the agreement
      điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
Related search result for "specify"
Comments and discussion on the word "specify"