Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dauber
Jump to user comments
động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nói xấu; nhạo báng
ngoại động từ
  • (bếp núc) hầm nhừ (thịt)
Related search result for "dauber"
Comments and discussion on the word "dauber"