Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
daigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rủ lòng, hạ cố; thèm
    • Il n'a pas daigné me répondre
      nó không thèm trả lời tôi
Related search result for "daigner"
Comments and discussion on the word "daigner"