Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
miệt thị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mépriser; dédaigner; mésestimer
    • Miệt thị đồng tiền
      mépriser l'argent;
    • Không nên miệt thị ai
      il ne faut dédaigner personne;
    • Tại sao miệt thị một nhân tài ?
      pourquoi mésestimer un talent?
Comments and discussion on the word "miệt thị"