Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chỉ, chỉ rõ
    • Désigner un objet
      chỉ một vật
    • Ce mot désigne les gens qui...
      từ đó chỉ những người mà...
    • Désigner à l'attention
      chỉ cho chú ý
  • chỉ định
    • Désigner un arbitre
      chỉ định một trọng tài
Related search result for "désigner"
Comments and discussion on the word "désigner"