Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débourrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ nhồi đi
    • Débourrer un fauteuil
      bỏ nhồi ghế bành đi
  • cạo lông (da trước khi thuộc)
  • gỡ xơ (máy chải)
  • xoi, thông nõ (tẩu hút thuốc)
  • vực (ngựa cưỡi)
Related words
Related search result for "débourrer"
Comments and discussion on the word "débourrer"