Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nô dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • asservir; assujettir
    • Nuôi tham vọng nô dịch các nước nhỏ bé
      bourrer l'ambition d'asservir les petites nations
  • servile
    • Đầu óc nô dịch
      esprit servile
Related search result for "nô dịch"
Comments and discussion on the word "nô dịch"