Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bourrer; rembourrer
    • Nhồi nệm
      bourrer (rembourrer) un matelas
    • Bị nhồi nhiều quan niệm phản động
      être bourré de conceptions réactionnaires
  • gaver; gorger
    • Nhồi vịt để vỗ béo
      gaver (gorger) des canards pour les engraisser
  • farcir
    • Nhồi thịt vào cà chua
      farcir des tomates avec la viande
  • empailler
    • Nhồi một con chim để bày vào bảo tàng
      empailler un oiseau pour l'exposer au musée
  • (vulg.) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture
    • thuật nhồi động vật
      empaillage; taxidermie;(tiếng địa phương) pétrir
    • Nhồi bột
      pétrir la pâte
Related search result for "nhồi"
Comments and discussion on the word "nhồi"