version="1.0"?>
- bourrer; rembourrer
- Nhồi nệm
bourrer (rembourrer) un matelas
- Bị nhồi nhiều quan niệm phản động
être bourré de conceptions réactionnaires
- gaver; gorger
- Nhồi vịt để vỗ béo
gaver (gorger) des canards pour les engraisser
- farcir
- Nhồi thịt vào cà chua
farcir des tomates avec la viande
- empailler
- Nhồi một con chim để bày vào bảo tàng
empailler un oiseau pour l'exposer au musée
- (vulg.) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture
- thuật nhồi động vật
empaillage; taxidermie;(tiếng địa phương) pétrir