Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cutter
/'kʌtə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
  • thuyền một cột buồm
  • xuồng ca nô (của một tàu chiến
    • revenue cutter
      tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
Related search result for "cutter"
Comments and discussion on the word "cutter"