Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caster
/'kɑ:stə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đúc
danh từ
  • bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)
  • bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
Related search result for "caster"
Comments and discussion on the word "caster"