Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pinnace
/'pinis/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)
Related words
Related search result for "pinnace"
Comments and discussion on the word "pinnace"