Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cater
/'keitə/
Jump to user comments
nội động từ
  • cung cấp thực phẩm, lương thực
  • phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
    • this programme caters for the masses
      chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng
Related words
Related search result for "cater"
Comments and discussion on the word "cater"