Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crow
/krou/
Jump to user comments
danh từ
  • con quạ
  • cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
IDIOMS
  • as the vrow flies
    • theo đường chim bay, thẳng tắp
  • to eat crow
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
  • to have a crow to pick (plack) with somebody
    • có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
danh từ
  • tiếng gà gáy
  • tiếng trẻ con bi bô
nội động từ crew, crowed
  • gáy (gà)
  • nói bi bô (trẻ con)
  • reo mừng (khi chiến thắng)
IDIOMS
  • to crow over
    • chiến thắng (quân thù...)
Related search result for "crow"
Comments and discussion on the word "crow"