Jump to user comments
danh từ
- lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
- điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
- the core of a subject
điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
- the core of an organization
nòng cốt của một tổ chức
- (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
- (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
- in my heart's core
tận đáy lòng tôi
- rotten to the core
thối nát đến tận xương tuỷ
ngoại động từ