Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
core
/kɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
  • điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
    • the core of a subject
      điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
    • the core of an organization
      nòng cốt của một tổ chức
  • lõi dây thừng
  • (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
  • (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
    • in my heart's core
      tận đáy lòng tôi
    • rotten to the core
      thối nát đến tận xương tuỷ
ngoại động từ
  • lấy lõi ra, lấy nhân ra
Related search result for "core"
Comments and discussion on the word "core"