Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corvus
Jump to user comments
Noun
  • các loài chim thuộc họ Quạ
  • Chòm sao Ô Nha, mang hình ảnh một con quạ nắm phía nam bán cầu
Related words
Related search result for "corvus"
Comments and discussion on the word "corvus"