Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
choir
/'kwaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)
  • chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ
  • đội đồng ca
  • bầy chim; bầy thiên thần
động từ
  • hợp xướng, đồng ca
Related words
Related search result for "choir"
Comments and discussion on the word "choir"