Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
croak
/krouk/
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
  • báo điềm gỡ, báo điềm xấu
  • càu nhàu
  • (từ lóng) chết, củ
nội động từ
  • rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
Related search result for "croak"
Comments and discussion on the word "croak"