Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crake
/kreik/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) gà nước
  • tiếng kêu của gà nước
nội động từ
  • kêu (gà nước); kêu như gà nước
Related search result for "crake"
Comments and discussion on the word "crake"