Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cork
/kɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • li e, bần
  • nút bần; phao bần (dây câu)
IDIOMS
  • to bob up like a cork
    • (xem) bob
  • to draw a cork
    • mở nút chai
    • đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)
ngoại động từ
  • đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
  • bôi đen (mặt) bàng than bần
Related words
Related search result for "cork"
Comments and discussion on the word "cork"