Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
corky
/'kɔ:ki/
Jump to user comments
tính từ
  • như li e, như bần
  • (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động
  • (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu
Related search result for "corky"
Comments and discussion on the word "corky"