Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crazy
/'kreizi/
Jump to user comments
tính từ
  • quá say mê
    • to be crazy about sports
      quá say mê thể thao
  • mất trí, điên dại
  • xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
  • ốm yếu, yếu đuối
  • làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
    • a crazy pavement
      lối đi lát bằng những viên gạch không đều
Related search result for "crazy"
Comments and discussion on the word "crazy"