Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clay
/klei/
Jump to user comments
danh từ
  • đất sét, sét
  • (nghĩa bóng) cơ thể người
IDIOMS
  • to wet (moisten) one's clay
    • uống (nước...) nhấp giọng
    • ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
Related search result for "clay"
Comments and discussion on the word "clay"