Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cove
/kouv/
Jump to user comments
danh từ
  • (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
  • (kiến trúc) vòm, khung to vò
  • chỗ kín đáo, nơi kín đáo
danh từ
  • (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha
Related search result for "cove"
Comments and discussion on the word "cove"