Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
covenanted
/'kʌvinəntid/
Jump to user comments
tính từ
  • bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo
Related search result for "covenanted"
Comments and discussion on the word "covenanted"