Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lâcheté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hèn nhát
    • fuir avec lâcheté
      hèn nhát chạy trốn
  • sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ
    • C'est une lâcheté que de trahir un ami
      phản bạn thật là một điều hèn
Related search result for "lâcheté"
Comments and discussion on the word "lâcheté"