French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đánh xi
- Le cirage des parquets
sự đánh xi sàn nhà
- Le cirage des souliers
sự đánh giày
- Une boîte de cirage
một hộp xi đánh giày
- être dans le cirage
không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa