Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cierge
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cây nến thờ, cây sáp thờ
  • (thực vật học) xương rồng nến
    • brûler un cierge à quelqu'un
      tỏ lòng biết ơn ai
    • devoir un beau cierge à quelqu'un
      chịu ơn ai nhiều
    • être droit comme un cierge
      xem droit
Related search result for "cierge"
Comments and discussion on the word "cierge"