Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coudre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khâu, may
    • Machine à coudre
      máy khâu
    • Coudre une plaie
      khâu một vết thương
Related search result for "coudre"
Comments and discussion on the word "coudre"