Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cadrer
Jump to user comments
nội động từ
  • hợp, xứng, khớp
    • Réponse qui ne cadre pas avec la question
      lời đáp không hợp với câu hỏi
    • Faire cadrer
      làm cho hợp, làm cho khớp
ngoại động từ
  • giữ chặt, không cho nhúc nhích
  • (nhiếp ảnh, điện ảnh) gióng khung
Related words
Related search result for "cadrer"
Comments and discussion on the word "cadrer"