French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tháo chỉ may.
- Découdre un pantalon
tháo chỉ may ở quần ra
- rạch lòi bụng.
- Sanglier qui découdun un chien
lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
- en découdre
(thân mật) đánh nhau.
- ne pas oser découdre les lèvres
không dám hé môi nói nửa lời.