Jump to user comments
danh từ giống đực
- khung
- Cadre d'une glace
khung gương
- Cadre d'une bicyclette
khung xe đạp
- phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
- kết cấu
- Cadre d'un roman
kết cấu của cuốn tiểu thuyết
- (đường sắt) hòm chở đồ gỗ
- ngạch, cấp công chức
- Cadre supérieur
ngạch trên, cấp cao
- cán bộ
- Formation des cadres
sự đào tạo cán bộ
- dans le cadre de
trong khuôn khổ (của)