French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lớp, tầng
- Couche de peinture
lớp sơn
- Couche d'argile
lớp đất sét
- (nông nghiệp) luống, luống ủ
- tầng lớp
- Couches sociales
tầng lớp xã hội
- (số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ
- (thơ ca) giường nằm
- retour de couches
sự thấy tháng lại sau khi đẻ